1
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: kinh doanh dịch vụ logistics.
-Kinh doanh vận tải đa phương thức.
-Dịch vụ đại lý tàu biển.
-Dịch vụ đại lý vận tải đường biển.
-Dịch vụ môi giới hàng hải.
-Dịch vụ kiểm kiện, kiểm nghiệm, giám định, bảo hiểm hàng hóa.
-Đại lý làm thủ tục Hải quan.
-Đại lý giao nhận hàng hóa.
-Đại lý vận tải.
-Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu ( trừ kinh doanh dịch vụ hàng không trung)
|
5229
|
2
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
3
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012
|
4
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
5022
|
5
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5221
|
6
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222
|
7
|
Bốc xếp hàng hóa
|
5224
|
8
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
9
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
|
4610
|
10
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dung hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải, container, thiết bị xếp dỡ, vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng, cho thuê pallet.
|
7730
|
11
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7710
|
12
|
Sửa chữa các kim loại đúc sẵn
Chi tiết: sửa chữa container (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
3311
|
13
|
Sửa chữa máy móc thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận chuyển, thiết bị xếp dỡ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
3312
|
14
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng, sửa chữa container, móoc kéo chuyên dùng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
3315
|
15
|
Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe cơ giới (trừ thiết kế phương tiện vận tải, không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
4520
|
16
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
7830
|
17
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán các thiết bị vận chuyển hàng hóa, phương tiện vận tải, máy móc
|
4659
|
18
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán linh kiện phụ tùng xe cơ giới, container, thiết bị kiểm đếm
|
4530
|
19
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe cơ giới
|
4511
|
20
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu sản xuất
|
4669
|
21
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh container
|
8129
|
22
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6810
|