Xu hướng Logistics 4.0 nào sẽ đưa doanh nghiệp cất cánh trong năm 2018 ?
20/08/2018
Logistics đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy kinh tế một quốc gia. Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ là yếu tố sống còn đối với một doanh nghiệp logistics. Vậy các công ty cần chú ý đến những công nghệ và xu hướng gì trong năm 2018?.
Tiềm năng của logistics, đặc biệt là E-logistics (logistics trong thương mại điện tử), là vô cùng to lớn với mức tăng trưởng cao, nhất là trong bối cảnh các chỉ số tăng trưởng TMĐT (ảnh hưởng lớn tới mảng hậu cần), tỉ lệ người dùng smartphone, mức thâm nhập internet tại Việt Nam đều khả quan cùng với sự hỗ trợ chính sách từ chính phủ.
Theo thống kê của Hiệp hội Logistics Việt Nam, chi phí logistics ở mức trung bình trên thế giới là khoảng 10-12% GDP, trong khi ở Việt Nam tỉ lệ này lên tới 25% GDP, tạo ra bài toán, cũng như cơ hội vô cùng lớn cho các doanh nghiệp. Do vậy, bài toán logistics đặt ra tại Việt Nam đang cần nhiều đơn vị tham gia giải quyết.
Ngoài yếu tố quan trọng là con người, công nghệ là lợi thế cạnh tranh then chốt trong thị trường logistics đầy tiềm năng nhưng cũng đầy cạnh tranh này. Trong khuôn khổ bài viết, chúng ta sẽ tìm hiểu một số công nghệ chính trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 tác động tới logistics trong vòng 5 năm tới. Như bảng dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các công nghệ như IoT (đi kèm cùng AI, dữ liệu lớn), Robot và tự động hóa, thực tế tăng cường (AR).
Xu hướng robotics & tự động hóa
Công nghệ này sẽ giúp giảm thiểu tối đa các lỗi phát sinh trong quy trình logistics và nâng cao năng suất lao động lên một tầm mới. Khái niệm “cobot” – collobarative robot (Robot cộng tác với con người) ra đời giúp giải phóng sức lao động của con người khỏi các công việc mang tính thủ công, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc thông qua tự động hóa.
Amazon là đơn vị tiên phong trong việc nhân rộng quy mô của quy trình sử dụng cobot phục vụ việc hoàn thành đơn hàng (fulfiment) dựa trên công nghệ từ Kiva Systems (một startup về Robotics Amazon mua lại vào năm 2012). Các cobot được trang bị máy ảnh có độ phân giải cao, cảm biến áp suất, và khả năng tự học để có thể dễ dàng lập trình hỗ trợ công nhân trong các khâu: chọn hàng, đóng gói và phân loại. Ngoài ra, các cobot có thể dễ dàng di chuyển giữa các kho hàng, hỗ trợ hoàn thành đơn hàng thương mại điện tử tốt hơn, đem lại sự linh hoạt trong quản trị kho hàng.
Ngoài ra, DHL cũng đang thử nghiệm Sawyer robot (1 cánh tay, nặng 19kg) hỗ trợ quá trình phân phối, dỡ hàng, vận chuyển hàng hóa.
Mạng lưới vạn vật kết nối Internet (IOT)
Theo Gartner, ước tính đến năm 2020, sẽ có hơn 50 tỷ đồ vật được kết nối với Internet, mang lại cơ hội lớn trị giá 1,9 nghìn tỷ đô la cho logistics. Như vậy, IoT sẽ giải quyết được nhiều bài toán ứng dụng trong các khâu thuộc quy trình logistics.
IoT có thể được tích hợp trong kho bãi thông qua các cảm biến cài đặt tại các kệ, hàng hóa. Thông tin về vị trí, tình trạng đơn hàng, khối lượng sẽ được cập nhật theo thời gian thực từ các pallet (tấm kê hàng), gửi tới hệ thống quản lý kho bãi (WMS), giúp giảm nhẹ các công việc tiêu tốn nhiều thời gian như kiểm đếm. Các máy quay gắn ở cổng có thể được dùng để phát hiện các hỏng hóc và theo dõi lỗi hàng.
IoT cũng mang lại giải pháp tốt hơn trong việc quản lý đội xe giao hàng bằng cách tối ưu hóa thời gian trống của xe hoặc đưa ra các dự báo bảo trì xe tự động dựa trên các cập nhật từ cảm biến gắn trên xe. IoT đem tới một giải pháp giao hàng toàn diện cho người tiêu dùng thông qua năng lực giao hàng thông minh, ví dụ như trường hợp giao hàng tới tận cốp xe của khách hàng thông qua mã code mã hóa hoặc khóa thông minh của Amazon.
Amazon đã cài đặt thêm cảm biến và thiết bị dọc suốt trên hệ thống băng chuyền để các cảm biến tự động quét mã vạch của các kiện hàng, cho phép Amazon theo dõi vị trí của từng kiện hàng. Khi nhân viên của Amazon xếp các kiện hàng này lên các xe tải giao hàng, các máy quét trên khoang cửa sẽ cảnh báo nhân viên trong trường hợp kiện hàng bị xếp lên nhầm xe.
Song hành cùng IoT, những công nghệ ngày càng ảnh hưởng sâu rộng tới logistics còn bao gồm dữ liệu lớn (Big Data) và AI bởi lượng dữ liệu khổng lồ phát sinh trong chuỗi cung ứng. Dữ liệu lớn giúp tối ưu năng lực, nâng cao trải nghiệm người dùng, giảm thiểu rủi ro và tạo ra mô hình kinh doanh mới. Thêm nữa, dữ liệu lớn giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, chất lượng quá trình, hiệu suất để tăng tốc độ và minh bạch trong việc ra quyết định, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Ví dụ, mối tương quan giữa các luồng dữ liệu như thông tin giao hàng, thời tiết, giao thông có thể được tận dụng cho việc lên kế hoạch theo thời gian thực, tối ưu hóa các trình tự tải và dự đoán thời gian xe đến theo thời gian thực.
Bên cạnh đó công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) giúp phát triển năng lực tự học, phục vụ việc phân tích và đưa ra những dự đoán trong ngành.
Công nghệ thực tế ảo (VR) & thực tế tăng cường (AR)
AR đang nhanh chóng trở thành công nghệ quan trọng giúp kết nối thế giới thực và ảo. Trong logistics, công nghệ này có thể giúp công nhân nhận diện nhanh chóng thông tin lô hàng, từ đó đẩy nhanh thời gian làm hàng. DHL đã thử nghiệm AR ở châu Âu và Hoa Kỳ bằng cách trang bị cho công nhân kho hàng kính thông minh AR, giúp nhận diện các món hàng theo thời gian thực, trên đó hiển thị tuyến đường tối ưu để thu gom đơn hàng, giúp giảm thời gian trong kho hàng. Ngoài ra, công nhân không cần phải scan các gói hàng, chiếc kính có thể làm thay họ.
Lợi ích của AR bao gồm nâng hiệu quả, giảm thiểu sai sót, tối ưu hóa việc huấn luyện và sử dụng nhân lực. Tuy vẫn tồn tại một số vấn đề kỹ thuật trong việc sử dụng các thiết bị AR như hiệu suất, tuổi thọ pin, kích thước và khối lượng nhưng các nhà phân tích cho rằng những rào cản kỹ thuật này sẽ được giải quyết trong vòng một vài năm tới.
Như vậy, có thể thấy xu hướng công nghệ 4.0 sẽ là nền tảng cốt lõi để đưa logistics cất cánh trong tương lai, và không chỉ có các công ty lớn tham gia giải quyết các bài toán của logistics mà còn các startup cũng sẽ đưa ra những giải pháp đột phá trong từng khâu của chuỗi cung ứng nói chung và logistics nói riêng (nội dung trong một bài viết khác).
Mặc dù Việt Nam có xuất phát điểm thấp trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 (Theo báo cáo mới nhất của WEF), tuy nhiên Việt Nam vẫn có nhiều tiềm năng trong tương lai để cạnh tranh trong ngành logistics.
Nguồn ảnh: HBR
Nguồn: Techinsight
Theo thống kê của Hiệp hội Logistics Việt Nam, chi phí logistics ở mức trung bình trên thế giới là khoảng 10-12% GDP, trong khi ở Việt Nam tỉ lệ này lên tới 25% GDP, tạo ra bài toán, cũng như cơ hội vô cùng lớn cho các doanh nghiệp. Do vậy, bài toán logistics đặt ra tại Việt Nam đang cần nhiều đơn vị tham gia giải quyết.
Ngoài yếu tố quan trọng là con người, công nghệ là lợi thế cạnh tranh then chốt trong thị trường logistics đầy tiềm năng nhưng cũng đầy cạnh tranh này. Trong khuôn khổ bài viết, chúng ta sẽ tìm hiểu một số công nghệ chính trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 tác động tới logistics trong vòng 5 năm tới. Như bảng dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các công nghệ như IoT (đi kèm cùng AI, dữ liệu lớn), Robot và tự động hóa, thực tế tăng cường (AR).
Xu hướng robotics & tự động hóa
Công nghệ này sẽ giúp giảm thiểu tối đa các lỗi phát sinh trong quy trình logistics và nâng cao năng suất lao động lên một tầm mới. Khái niệm “cobot” – collobarative robot (Robot cộng tác với con người) ra đời giúp giải phóng sức lao động của con người khỏi các công việc mang tính thủ công, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc thông qua tự động hóa.
Amazon là đơn vị tiên phong trong việc nhân rộng quy mô của quy trình sử dụng cobot phục vụ việc hoàn thành đơn hàng (fulfiment) dựa trên công nghệ từ Kiva Systems (một startup về Robotics Amazon mua lại vào năm 2012). Các cobot được trang bị máy ảnh có độ phân giải cao, cảm biến áp suất, và khả năng tự học để có thể dễ dàng lập trình hỗ trợ công nhân trong các khâu: chọn hàng, đóng gói và phân loại. Ngoài ra, các cobot có thể dễ dàng di chuyển giữa các kho hàng, hỗ trợ hoàn thành đơn hàng thương mại điện tử tốt hơn, đem lại sự linh hoạt trong quản trị kho hàng.
Ngoài ra, DHL cũng đang thử nghiệm Sawyer robot (1 cánh tay, nặng 19kg) hỗ trợ quá trình phân phối, dỡ hàng, vận chuyển hàng hóa.
Mạng lưới vạn vật kết nối Internet (IOT)
Theo Gartner, ước tính đến năm 2020, sẽ có hơn 50 tỷ đồ vật được kết nối với Internet, mang lại cơ hội lớn trị giá 1,9 nghìn tỷ đô la cho logistics. Như vậy, IoT sẽ giải quyết được nhiều bài toán ứng dụng trong các khâu thuộc quy trình logistics.
IoT có thể được tích hợp trong kho bãi thông qua các cảm biến cài đặt tại các kệ, hàng hóa. Thông tin về vị trí, tình trạng đơn hàng, khối lượng sẽ được cập nhật theo thời gian thực từ các pallet (tấm kê hàng), gửi tới hệ thống quản lý kho bãi (WMS), giúp giảm nhẹ các công việc tiêu tốn nhiều thời gian như kiểm đếm. Các máy quay gắn ở cổng có thể được dùng để phát hiện các hỏng hóc và theo dõi lỗi hàng.
IoT cũng mang lại giải pháp tốt hơn trong việc quản lý đội xe giao hàng bằng cách tối ưu hóa thời gian trống của xe hoặc đưa ra các dự báo bảo trì xe tự động dựa trên các cập nhật từ cảm biến gắn trên xe. IoT đem tới một giải pháp giao hàng toàn diện cho người tiêu dùng thông qua năng lực giao hàng thông minh, ví dụ như trường hợp giao hàng tới tận cốp xe của khách hàng thông qua mã code mã hóa hoặc khóa thông minh của Amazon.
Amazon đã cài đặt thêm cảm biến và thiết bị dọc suốt trên hệ thống băng chuyền để các cảm biến tự động quét mã vạch của các kiện hàng, cho phép Amazon theo dõi vị trí của từng kiện hàng. Khi nhân viên của Amazon xếp các kiện hàng này lên các xe tải giao hàng, các máy quét trên khoang cửa sẽ cảnh báo nhân viên trong trường hợp kiện hàng bị xếp lên nhầm xe.
Song hành cùng IoT, những công nghệ ngày càng ảnh hưởng sâu rộng tới logistics còn bao gồm dữ liệu lớn (Big Data) và AI bởi lượng dữ liệu khổng lồ phát sinh trong chuỗi cung ứng. Dữ liệu lớn giúp tối ưu năng lực, nâng cao trải nghiệm người dùng, giảm thiểu rủi ro và tạo ra mô hình kinh doanh mới. Thêm nữa, dữ liệu lớn giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, chất lượng quá trình, hiệu suất để tăng tốc độ và minh bạch trong việc ra quyết định, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Ví dụ, mối tương quan giữa các luồng dữ liệu như thông tin giao hàng, thời tiết, giao thông có thể được tận dụng cho việc lên kế hoạch theo thời gian thực, tối ưu hóa các trình tự tải và dự đoán thời gian xe đến theo thời gian thực.
Bên cạnh đó công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) giúp phát triển năng lực tự học, phục vụ việc phân tích và đưa ra những dự đoán trong ngành.
Công nghệ thực tế ảo (VR) & thực tế tăng cường (AR)
AR đang nhanh chóng trở thành công nghệ quan trọng giúp kết nối thế giới thực và ảo. Trong logistics, công nghệ này có thể giúp công nhân nhận diện nhanh chóng thông tin lô hàng, từ đó đẩy nhanh thời gian làm hàng. DHL đã thử nghiệm AR ở châu Âu và Hoa Kỳ bằng cách trang bị cho công nhân kho hàng kính thông minh AR, giúp nhận diện các món hàng theo thời gian thực, trên đó hiển thị tuyến đường tối ưu để thu gom đơn hàng, giúp giảm thời gian trong kho hàng. Ngoài ra, công nhân không cần phải scan các gói hàng, chiếc kính có thể làm thay họ.
Lợi ích của AR bao gồm nâng hiệu quả, giảm thiểu sai sót, tối ưu hóa việc huấn luyện và sử dụng nhân lực. Tuy vẫn tồn tại một số vấn đề kỹ thuật trong việc sử dụng các thiết bị AR như hiệu suất, tuổi thọ pin, kích thước và khối lượng nhưng các nhà phân tích cho rằng những rào cản kỹ thuật này sẽ được giải quyết trong vòng một vài năm tới.
Như vậy, có thể thấy xu hướng công nghệ 4.0 sẽ là nền tảng cốt lõi để đưa logistics cất cánh trong tương lai, và không chỉ có các công ty lớn tham gia giải quyết các bài toán của logistics mà còn các startup cũng sẽ đưa ra những giải pháp đột phá trong từng khâu của chuỗi cung ứng nói chung và logistics nói riêng (nội dung trong một bài viết khác).
Mặc dù Việt Nam có xuất phát điểm thấp trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 (Theo báo cáo mới nhất của WEF), tuy nhiên Việt Nam vẫn có nhiều tiềm năng trong tương lai để cạnh tranh trong ngành logistics.
Nguồn ảnh: HBR
Nguồn: Techinsight